Có 2 kết quả:
校訂 xiào dìng ㄒㄧㄠˋ ㄉㄧㄥˋ • 校订 xiào dìng ㄒㄧㄠˋ ㄉㄧㄥˋ
xiào dìng ㄒㄧㄠˋ ㄉㄧㄥˋ [jiào dìng ㄐㄧㄠˋ ㄉㄧㄥˋ]
phồn thể
Từ điển phổ thông
hiệu đính, đính chính
Bình luận 0
xiào dìng ㄒㄧㄠˋ ㄉㄧㄥˋ [jiào dìng ㄐㄧㄠˋ ㄉㄧㄥˋ]
giản thể
Từ điển phổ thông
hiệu đính, đính chính
Bình luận 0